
96 Yên Duyên, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
0903454698 (Có Zalo)
tuanminh.vlcn@gmail.com
Phip cách điện: Khái niệm, phân loại, tiêu chuẩn, cách chọn & báo giá cho nhà máy/xưởng
11:10 - 07/11/2025 60
Trong môi trường sản xuất công nghiệp, an toàn điện – ổn định nhiệt – độ bền cơ là ba trụ cột quan trọng khi thiết kế đồ gá, jig, vách ngăn, đệm cách điện hay linh kiện cho motor/biến áp. Ở giao điểm của ba trụ cột ấy, phíp cách điện trở thành vật liệu “xương sống” cho rất nhiều bài toán kỹ thuật vì hội tụ các đặc tính: điện môi cao, chịu nhiệt, bền cơ, ổn định kích thước, gia công CNC thuận lợi và có chi phí&
Phip cách điện là gì?
Phip cách điện là nhóm tấm laminate/composite sản xuất bằng cách tẩm nhựa (epoxy/phenolic…) vào lõi gia cường (vải sợi thủy tinh, giấy, vải cotton…) rồi gia nhiệt – gia áp để tạo khối đồng nhất. Kết quả là vật liệu có:
Cường độ điện môi và điện trở suất bề mặt cao → cách điện tốt.
Độ bền cơ tốt, kháng mài mòn, ổn định kích thước trong phổ nhiệt – ẩm nhất định.
Khả năng chịu nhiệt phù hợp nhiều kịch bản vận hành (tùy mã vật liệu).
Gia công thuận tiện: cắt tấm, phay CNC, khoan, vát mép, khắc laser, dán ghép…
Vì sao phip được ưa chuộng? So với nhiều nhựa kỹ thuật thuần polymer, phip là kết cấu laminate có gia cường, nên bền cơ – ổn định kích thước vượt trội ở cùng mức chi phí; đồng thời vẫn dễ gia công và đa dạng lựa chọn về độ dày – quy cách – tiêu chuẩn.
Những họ vật liệu phip cách điện phổ biến
FR4 / G10 / G11 (Epoxy fiberglass)
Cấu tạo: vải sợi thủy tinh (glass fabric) tẩm nhựa epoxy, nén – sấy tạo laminate.
Đặc tính nổi bật:
Bền cơ cao, ít biến dạng, điện môi tốt.
Ổn định kích thước khi gia công chính xác; bề mặt cứng vững, ít xơ.
Nhiều mã đạt yêu cầu chống cháy UL94 (ví dụ V0).
Ứng dụng điển hình: đồ gá/jig ESD, tấm đỡ PCB, tấm đệm cách điện – cách nhiệt, chi tiết yêu cầu gia công chính xác, vách ngăn điện trong tủ máy, tấm spacer trong tổ hợp cơ điện.
G10/G11: là biến thể nhấn mạnh hơn vào điện môi/độ ổn định ở nhiệt cao (G11 thường chịu nhiệt tốt hơn G10 trong cùng nhóm).
Bakelite (Phenolic) – giấy/vải phenolic

Phip cam bakelite
Cấu tạo: giấy (paper) hoặc vải cotton tẩm nhựa phenolic, nén – sấy tạo tấm.
Điểm mạnh: giá thành tối ưu, cách điện ổn, gia công dễ, bề mặt “ăn dao” tốt; có phiên bản Bakelite ESD cho xưởng điện tử.
Ứng dụng: đế jig, đệm cách điện phổ thông, tay nắm chịu nhiệt, tấm lót chịu mài mòn vừa phải, chi tiết cơ khí không đòi hỏi dung sai siêu chặt.
Lưu ý: khả năng chịu ẩm/ổn định kích thước kém hơn FR4 trong môi trường ẩm nặng; cần lựa chọn/mạ phủ/hạn ẩm phù hợp.
-> Có thể bạn quan tâm: Phip cam bakelite
Epoxy fiberglass/Composite đặc chủng khác

Phip Epoxy fiberglass/Composite
Mục tiêu: đáp ứng các yêu cầu sâu hơn về nhiệt – điện – môi trường.
Ví dụ: tấm epoxy glass với nhựa đặc biệt, tăng nhiệt độ làm việc hoặc độ bền điện, các laminate lai (hybrid) cho nhiệm vụ chuyên biệt.
-> Có thể bạn quan tâm: Phip Epoxy fiberglass
Cotton phenolic (vải phenolic)

Phip vải phenolic
Thế mạnh: khả năng chịu va đập/giảm ồn tốt hơn phenolic giấy; chịu mài mòn tốt, bền cơ hơn.
Dùng khi: cần độ bền cơ – chống ồn nhưng vẫn ưu tiên chi phí.
Kết luận nhanh:
FR4/G10/G11 cho bài toán kỹ thuật khắt khe, yêu cầu ổn định kích thước – điện – nhiệt – gia công chính xác.
Bakelite cho nhu cầu phổ thông – tối ưu ngân sách; chọn Bakelite ESD khi cần chống tĩnh điện.
Cotton phenolic nếu ưu tiên bền cơ – giảm ồn so với phenolic giấy.
-> Có thể bạn quan tâm: Phip vải phenolic
Các tiêu chuẩn – thông số bạn cần quan tâm trước khi đặt hàng
ESD/Chống tĩnh điện
Dùng trong xưởng điện tử/SMT cần kiểm soát tĩnh điện → yêu cầu FR4 ESD hoặc Bakelite ESD với dải điện trở suất bề mặt phù hợp.
Hãy cho biết dải ohm mong muốn (ví dụ 10^6–10^9 Ω/□) để tư vấn chính xác.
Điện môi, điện trở suất, rò điện
Các thông số điện chủ chốt quyết định khả năng cách điện.
Với motor/biến áp, cần tham chiếu điện môi/tổn hao theo điều kiện làm việc thực tế.
Nhiệt độ làm việc
Phổ thông thường nằm ~100–140°C (tùy mã; dòng đặc chủng có thể cao hơn).
Quan trọng: nhiệt độ đỉnh vs. nhiệt độ làm việc liên tục; nêu rõ để không chọn sai.
Độ ẩm – hút ẩm
Bakelite (đặc biệt bản giấy phenolic) nhạy ẩm hơn FR4; cân nhắc bảo quản khô hoặc xử lý bề mặt nếu môi trường ẩm.
Độ dày – kích thước – dung sai
Độ dày phổ biến: 1 / 2 / 3 / 5 / 8 / 10 / 12 / 15 / 20 mm…
Khổ tấm tham khảo: 1020×1220 mm, 1020×2040 mm, 1220×2440 mm (tùy dòng).
Xác định dung sai cắt/CNC để tối ưu chi phí và tỉ lệ scrap.
Chứng từ – Quy chuẩn
Với dự án lớn: CO/CQ, RoHS/REACH, UL (nếu cần) phải ghi ngay trong PO để chọn đúng lô hàng.
So sánh nhanh FR4 – Bakelite – G10/G11
Thuộc tính FR4 (Epoxy fiberglass) Bakelite (Phenolic) G10/G11 (đặc chủng) Bền cơ Cao Khá Cao – rất cao Cách điện Cao Khá – cao Rất cao Ổn định kích thước Tốt Khá Rất tốt Chịu nhiệt Khá Khá Cao UL94 Nhiều mã V0 HB→V0 (tùy mã) Thường V0 Gia công Rất tốt Rất tốt Rất tốt Chi phí Trung bình – cao Tối ưu Cao Dùng khi Jig ESD, chính xác, PCB Đệm, đế jig phổ thông Nhiệt/điện khắt khe Lời khuyên: Nếu bạn chưa chắc chắn, hãy bắt đầu bằng FR4 cho đồ gá/chi tiết chính xác, Bakelite cho đệm – đế phổ thông, và G11 khi có nhiệt – điện – ổn định cao bất thường.
Ứng dụng theo ngành & tình huống tiêu biểu
Cơ khí chính xác – khuôn/jig: tấm đế jig, tấm chặn, spacer, chi tiết chịu nhiệt nhẹ, gối đỡ – các chi tiết phối hợp kim loại/nhựa trong fixture.
Điện – điện tử/SMT: đồ gá ESD, tấm đỡ PCB, vách ngăn cách điện trong tủ điều khiển, bệ đỡ linh kiện trong quá trình hàn/lắp ráp.
Motor/biến áp: tấm cách điện, khe đệm, tấm chặn chịu nhiệt – điện, chi tiết ngăn cách giữa cuộn dây/khung.
Nhà máy/xưởng: tấm che chắn điện tại vị trí nguy cơ chạm chập; đệm cách nhiệt – cách điện ở vùng có nhiệt/lung lay cơ học vừa phải.
Gia công CNC: chi tiết cần bền cơ + điện môi + ổn định kích thước, dung sai ổn hơn so với nhiều nhựa kỹ thuật thuần polymer.
Cách chọn phip cách điện đúng nhu cầu (5 bước “khóa sai”)
Bước 1 – Điều kiện làm việc: nhiệt độ (đỉnh & liên tục), độ ẩm, hóa chất/dầu, môi trường ESD?
Bước 2 – Cơ lý học: tải trọng tĩnh/động, va đập, rung; dung sai kích thước mong muốn.
Bước 3 – Tiêu chuẩn: yêu cầu UL94/ESD/RoHS/REACH hay chứng nhận đặc thù ngành.
Bước 4 – Quy cách: độ dày – kích thước – dung sai cắt/CNC; có cần khắc laser/định hình đặc biệt không.
Bước 5 – Ngân sách & leadtime: cân đối kỹ thuật với chi phí – tiến độ; nếu cần “chạy nhanh”, ưu tiên mã phổ biến có sẵn tồn kho.Gợi ý nhanh:
Jig ESD/độ chính xác cao: FR4/FR4 ESD.
Đế/đệm phổ thông – tối ưu chi phí: Bakelite (có Bakelite ESD nếu cần).
Nhiệt – điện khắt khe – ổn định lâu dài: G11 hoặc FR4 đặc chủng.
Gia công & lắp đặt: 9 lưu ý để sản phẩm “chạy êm – bền lâu”
Dao cụ & tốc độ cắt: dùng dao sắc, tốc độ vừa phải để hạn chế bavia/xơ sợi; FR4 nhiều sợi thủy tinh nên hao dao nhanh hơn.
Khoan – vát mép: chọn mũi phù hợp, tránh nứt/chip cạnh; vát mép giúp giảm ứng suất tập trung.
Kẹp chặt – chống rung: đảm bảo phôi ổn định trong suốt quá trình cắt; rung sẽ làm xé sợi/lệch dung sai.
Kiểm soát nhiệt cắt: quá nóng làm mềm nhựa → sai số/khoét lỗ xấu; có thể dùng làm mát nhẹ nếu quy trình cho phép.
Xử lý bề mặt: với Bakelite/giấy phenolic, cân nhắc sơn phủ/đóng kín bề mặt để giảm hút ẩm ở môi trường ẩm.
Bán kính góc – góc bo: thêm góc bo nhỏ ở góc vuông để giảm nứt cạnh khi tải lặp.
Bulông & preload: tính tải và chọn bề mặt tựa đủ rộng để tránh cấn – nứt tại lỗ bắt vít.
Chống ESD: nếu yêu cầu chống tĩnh điện, kiểm tra điện trở suất bề mặt sau gia công; tránh nhiễm bụi/lớp phủ làm sai lệch ESD.
Bảo quản & vận chuyển: khô ráo – phẳng – tránh nắng; với tấm mỏng, đặt nằm trên mặt phẳng để hạn chế cong vênh.
Kiểm soát chất lượng & hồ sơ (CO/CQ – tiêu chuẩn kèm theo)
CO/CQ: chứng nhận xuất xứ (CO) và chất lượng (CQ) theo lô hàng/mã vật liệu.
Kèm tiêu chuẩn: nếu dự án yêu cầu UL94/ESD/RoHS/REACH hoặc test riêng, hãy chỉ định trong PO để chọn đúng mã – đúng nhà sản xuất.
Mẫu test: với đơn hàng kỹ thuật cao, đề nghị mẫu kiểm tra/lot sample trước khi sản xuất đại trà.
Biên bản nghiệm thu: nên thống nhất trước tiêu chí: độ dày – kích thước – dung sai – chất lượng cạnh – điện trở bề mặt (nếu ESD) – sai lệch bề mặt.
Yếu tố ảnh hưởng báo giá phip cách điện & mẹo tối ưu chi phí
Giá chịu tác động bởi:
Loại/mã vật liệu: FR4/G10/G11 vs. Bakelite/cotton phenolic; phiên bản ESD thường cao hơn.
Độ dày – quy cách tấm & dung sai gia công: độ dày đặc thù & dung sai chặt → phế nhiều hơn.
Khối lượng – kế hoạch đặt hàng: đơn batch/gộp đơn định kỳ giúp giảm giá và ổn định leadtime.
Xuất xứ – thời điểm nhập: biến động nguồn hàng, cước vận chuyển quốc tế.
Dịch vụ kèm: cắt theo kích thước, CNC, khoan, khắc, sơn phủ, dán ghép…
Mẹo tiết kiệm:
Tối ưu layout cắt theo khổ tấm chuẩn để giảm scrap.
Thống nhất độ dày tiêu chuẩn (nếu dung sai cho phép) thay vì độ dày lẻ.
Đặt lịch cung ứng định kỳ cho các kích thước chạy lặp.
Với đồ gá thử nghiệm, chọn Bakelite để giảm chi phí; khi chốt sản xuất ổn định, chuyển sang FR4 nếu cần dung sai/độ bền cao hơn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1) Phip cách điện chịu được bao nhiêu °C?
Phụ thuộc loại và mã vật liệu. Tham khảo: FR4/G10/G11 có thể làm việc quanh ~100–140°C (một số mã đặc chủng cao hơn), Bakelite thường ~100–130°C. Hãy nêu nhiệt độ đỉnh & liên tục để chọn đúng.2) FR4 có đạt UL94 V0 không?
Nhiều mã FR4 đạt V0, nhưng không phải tất cả. Nếu yêu cầu V0, cần chỉ định trước để xuất đúng mã + CO/CQ.3) Bakelite có chống tĩnh điện (ESD) không?
Có. Bakelite ESD với dải điện trở suất bề mặt xác định. Cần nêu mức ohm/□ mong muốn.4) Nên chọn FR4 hay Bakelite?
FR4: ưu tiên khi cần bền cơ – ổn định kích thước – gia công chính xác – điện môi tốt.
Bakelite: giá tối ưu cho đế/đệm phổ thông; có ESD nếu cần.
5) Có nhận cắt theo kích thước và gia công CNC không?
Có. Minh Phát Material nhận cắt tấm – CNC – khoan – vát – khắc theo bản vẽ, giao nhanh toàn quốc.6) Làm sao bảo đảm nhận đúng CO/CQ?
Ghi rõ trong PO: mã vật liệu – nhà sản xuất – tiêu chuẩn (UL/ESD/RoHS/REACH). Chúng tôi cung cấp CO/CQ tương ứng theo lô.Chuẩn chống cháy UL94
Các cấp thông dụng: HB, V2, V1, V0 (V0 có khả năng chống cháy tốt hơn).
Nếu hồ sơ thầu/khách hàng yêu cầu, cần chỉ định rõ ngay từ đầu để chọn đúng mã vật liệu.
Thông tin liên hệ (NAP chuẩn Local SEO)
Minh Phát Material – Công ty TNHH Công nghiệp Phụ trợ Minh Phát
Địa chỉ: 96 Yên Duyên, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0903454698 (Có Zalo)
Email: tuanminh.vlcn@gmail.com








